THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI ISUZU 5.5 Tấn, 5 Tấn NQR550 2025 EURO 5 THÙNG DÀI 6M2

Loading

Loại Xe tải ISUZU – NQR75ME5 – Cabin Sát-xi

Khối lượng toàn bộ  Kg        9,500

Khối lượng bản thân Kg        2,840

Số chỗ ngồi  Người  03

Thùng nhiên liệu      Lít        100

Kích thước tổng thể  (OL x OW x OH)          mm      7,865 x 2,150 x 2,350

Chiều dài cơ sở  (WB)          mm      4,475

Vệt bánh xe Trước – Sau  (AW – CW)          mm      1,680 / 1,650

Khoảng sáng gầm xe  (HH) mm      225

Chiều dài Đầu xe – Đuôi xe  (FOH – ROH)   mm      1,110 / 2,280

Tên động cơ             4HK1E5N

Loại động cơ                        Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp

Tiêu chuẩn khí thải              Euro 5

Dung tích xy lanh     cc        5,193

Công suất cực đại   Ps(kW) / rpm  155 (114) / 2,600

momen xoắn cực đại           N.m(kgf.m) / rpm        419 (42.7) /1,600~2,600

Hộp số                     MYY6S 6 số tiến & 1 số lùi

Tốc độ tối đa           Km/h   90

Khả năng vượt dốc tối đa    %         26

Bán kính quay vòng tối thiểu           m         8.9

Hệ thống lái Trục vít – ê cu bi, trợ lực thủy lực

Hệ thống treo trước – sau   Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực

Hệ thống phanh trước – sau           Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không

Kích thước lốp trước – sau  Tiêu chuẩn: 8.25R16

Tùy chọn: 8.25-16 14PR

Máy phát điện          24V-50A

Ắc quy          12V-70(AH) x 02

2 Tấm che nắng cho tài xế & Phụ xế

Kính chỉnh điện & Khóa cửa trung tâm

Tay nắm cửa an toàn bên trong

Núm mồi thuốc

Máy điều hòa

Dây an toàn 3 điểm

Kèn báo lùi

Hệ thống làm mát và sưởi kính

USB-MP3, AM-FM Radio

Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động xe DRM

Cảnh báo khóa Cabin

Phanh khí xả

5/5 - (2 bình chọn)