Xe tải ISUZU 15 TẤN 3 CHÂN FVM34WE4,
Đai Lý ISUZU Chính Hãng Giá Rẻ – Xe Tải Isuzu 15 Tấn,
Giá Xe Tải Isuzu 15 Tấn – Các Dòng Xe Tải 15T Có Giá Tốt Nhất,
Xe tải Isuzu FVM 1500 15 tấn thùng bửng nhôm,
Xe Tải Isuzu 15 Tấn – Xe Tải isuzu 15 Tấn Giá Ưu Đãi,
ISUZU FVM 1500 15 TẤN FVM34WE4 THÙNG 9M5 GIÁ GIẢM SỐC,
Xe tải ISUZU 15 TẤN 3 CHÂN FVM34WE4 2024 được trang bị động cơ Diezel Blue Power EURO 4 thế hệ mới nhất trên thế giới kết hợp cùng hệ thống Turbo công suất lớn biến thiên (VGS Turbo), với công nghệ bản quyền của Isuzu Nhật Bản tạo nên ưu thế vượt trội của dòng xe này về độ bền, vận hành êm ái, khả năng tăng tốc vượt trội so với động cơ thế hệ cũ, công suất xe tăng thêm nhưng mức tiêu hao nhiên liệu lại giảm, khí thải sạch thân thiện với môi trường theo tiêu chuẩn an toàn EURO 4. Với công nghệ này mức tiêu hao nhiên liệu của xe tải Isuzu 15 Tấn ở mức thấp nhất trong các dòng xe cùng phân khúc chỉ từ 18L – 22L/100km (xe đã chở đủ tải).
Xe tải Isuzu 15 tấn siêu dài FVM34WE4 thùng mui bạt kích thước lòng thùng: 9420 x 2380 x 2150mm – Tải trọng: 14200kg – Liên hệ để nhận báo giá tốt nhất 0902381323
Ngoại thất xe Isuzu 15 tấn siêu dài được thiết kế hiện đại, độ cản gió thấp, dễ dàng lên xuống cabin, thùng xe tải Isuzu 15 tấn có nhiều loại: Thùng kín, thùng mui phủ bạt, thùng đông lạnh, thùng bảo ôn, thùng chở xe gắn máy, thùng lửng, tải gắn cẩu, thùng chở gia súc trâu – bò – lợn, thùng chở gia cầm gà vịt… cho khách hàng nhiều lựa chọn phù hợp với mọi nhu cầu chuyên chở hàng hóa. Thùng xe tải do chúng tôi sản xuất và cung cấp đảm bảo chất lượng số 1 thị trường kèm theo đầy đủ hồ sơ bản quyền theo đúng quy định của Cục Đăng Kiểm Việt Nam.
Xe tải ISUZU FVM 1500 15 Tấn FVM34WE4 Thùng bạt bửng nhôm cao cấp lòng thùng 9M5 – Liên hệ 0902381323 để có giá tốt nhất
Xe tải 3 Chân ISUZU FVM1500 Thùng kín Inox dài 9M5 FVM34WE4 – Tải trọng: 14300kg – Liên hệ 0902381323 để có giá tốt nhất
(Kích thước lòng thùng: 9400x2370x2320mm)

Xe tải ISUZU FVM 1500 15 Tấn Thùng chở gia súc Trâu – bò – lợn 9M5 FVM34WE4 – Tải trọng: 11400kg – Liên hệ 0902381323 để có giá tốt nhất
(Kích thước lòng thùng: 9400x2360x2580mm)
Xe tải ISUZU FVM 1500 15 Tấn Thùng chở gia cầm gà vịt 9M5 FVM34WE4 – Tải trọng: 12300kg – Liên hệ 0902381323 để có giá tốt nhất
(Kích thước lòng thùng: 9420x2370x2580mm)
Xe tải ISUZU FVM 1500 15 Tấn Thùng chở gia súc (trâu – bò – lợn…) 9M4 FVM34WE4 – Tải trọng: 11400kg – Liên hệ 0902381323 để có giá tốt nhất
(Kích thước lòng thùng: 9400x2360x2580mm)
Xe tải ISUZU 15T FVM 1500 Thùng lửng 9M5 FVM34WE4 – Tải trọng: 15500kg – Liên hệ 0902381323 để có giá tốt nhất
(Kích thước lòng thùng: 9420x2370x750mm)
Xe tải ISUZU FVM34WE4 FVM 1500 Thùng tải lửng gắn cẩu Unic V800 – Liên hệ 0902381323 để có giá tốt nhất
Ngoại thất Isuzu 15 tấn
Nội thất xe Isuzu 15 tấn siêu dài FVM34WE4 được thiết kế tương tự dòng xe Isuzu 15 tấn ngắn FVM34TE4 với không gian rộng rãi tiện nghi, dễ dàng sử dụng, cửa kính chỉnh điện, ghế da, khóa cửa trung tâm, điều hòa 2 chiều nhập khẩu và lắp đặt chính hãng, khoang giường nằm phía sau rộng rãi, hệ thống giải trí CD/Mp3/USB…giúp bạn cập nhật thông tin giao thông và không bị mệt mỏi khi đi những quãng đường dài. Đặc biệt ở phiên bản Isuzu 15 Tấn đời mới EURO 4 đã được nhà sản xuất ISUZU trang bị ghế hơi cho ghế tài xế, đảm bảo sự dễ chịu và thoải mái nhất cho các bác tài khi lái xe đường dài và vận hành xe liên tục.
Nội thất xe tải Isuzu 15 Tấn FVM34WE4
Hệ thống an toàn trên xe Isuzu FVM34WE4 15 tấn bao gồm hệ thống phanh khí nén hoàn toàn, thắng đổ đèo, khung xương chassis và cabin được gia cường cứng cáp giúp bảo vệ bạn trên mọi chặng đường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ISUZU 3 CHÂN DÀI 9.4M
Khối lượng toàn bộ |
kg |
25000 |
Khối lượng bản thân |
kg |
7030 |
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |
Thùng nhiên liệu |
Lít |
200 |
Kích thước tổng thể DxRxC |
mm |
9710 x 2485 x 2940 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
4965 + 1370 |
Vệt bánh xe trước – sau |
mm |
2060 / 1850 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
280 |
Chiều dài đầu – đuôi xe |
mm |
1250 / 2810 |
Tên động cơ |
|
6HK1E4SC |
Loại động cơ |
|
Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
EURO 4 |
Dung tích xy lanh |
cc |
7790 |
Đường kính và hành trình piston |
mm |
115 x 125 |
Công suất cực đại |
Ps(kW)/rpm |
280 (206) / 2400 |
Momen xoắn cực đại |
N.m(kgf.m)/rpm |
882 (90) / 1450 |
Hộp số |
|
ES11109 – 9 số tiến & 1 số lùi |
Tốc độ tối đa |
km/h |
88 |
Khả năng vượt dốc tối đa |
% |
24 |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
m |
9,2 |
Hệ thống lái |
|
Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước – sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
Phanh trước – sau |
|
Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không |
Kích thước lốp trước – sau |
|
11.00R20 |
Máy phát điện |
|
24V-90A |
Ắc quy |
|
12V-65AH x 2 |