Giá Xe Tải Đông Lạnh Chính Hãng Cập Nhật 2025: Lựa Chọn Tối Ưu Cho Vận Tải Hàng Hóa
Mở đầu
Xe tải đông lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa tươi sống, thực phẩm đông lạnh và dược phẩm. Việc lựa chọn một chiếc xe tải đông lạnh chất lượng, giá cả hợp lý là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và đảm bảo hiệu quả kinh doanh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về giá xe tải đông lạnh chính hãng cập nhật 2025, cùng những lựa chọn hàng đầu trên thị trường.
Tại sao nên chọn xe tải đông lạnh chính hãng?
- Chất lượng đảm bảo: Xe tải đông lạnh chính hãng được sản xuất theo tiêu chuẩn cao, đảm bảo khả năng vận hành ổn định và độ bền bỉ.
- Hiệu suất làm lạnh tối ưu: Hệ thống làm lạnh hiện đại, duy trì nhiệt độ ổn định, bảo quản hàng hóa tốt nhất.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ tiên tiến, tiết kiệm nhiên liệu, giảm chi phí vận hành.
- Bảo hành chính hãng: Chế độ bảo hành uy tín, đảm bảo quyền lợi của khách hàng.
- Hỗ trợ sau bán hàng: Dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa chuyên nghiệp, phụ tùng chính hãng.
Bảng giá xe tải đông lạnh chính hãng cập nhật 2025
Dưới đây là bảng giá tham khảo các dòng xe tải đông lạnh phổ biến trên thị trường:
Dòng xe |
Tải trọng |
Kích thước thùng |
Giá tham khảo |
Hyundai H150 |
1 tấn |
Thùng đúc nguyên khối |
149.000.000 VNĐ (trả góp) |
Isuzu QKR 210 |
2 tấn |
4m3 |
780.000.000 VNĐ (giảm giá) |
Isuzu QKR 270 |
2.5 tấn |
4m3 |
785.000.000 VNĐ (giảm giá) |
Hyundai Mighty N250SL |
2 tấn |
4m23 |
Liên hệ |
Isuzu NQR 550 |
5 tấn |
6m1 |
1.150.000.000 VNĐ (giảm giá) |
Isuzu NQR75LE4 |
5 tấn |
5m6 |
1.100.000.000 VNĐ (giảm giá) |
Isuzu FRR650 |
6 tấn |
6m6 |
1.350.000.000 VNĐ |
Isuzu FRR90LE4 |
6 tấn |
5m7 |
1.350.000.000 VNĐ |
Hyundai Mighty EX8 GTL |
6.4 tấn |
5m6 |
1.090.000.000 VNĐ (giảm giá) |
Hyundai EX8 GTS2 |
6.7 tấn |
5m2 |
674.000.000 VNĐ |
Isuzu FVM 1500 |
13.7 tấn |
9m1 |
2.250.000.000 VNĐ (giảm giá) |
Hino XZU730L |
4.2 tấn |
5m6 |
705.000.000 VNĐ (giá cabin) |
Hino XZU720L |
3.5 tấn |
5m1 |
648.000.000 VNĐ (giảm giá) |
Hino FC9JNTC |
5.7 tấn |
7m2 |
885.000.000 VNĐ (giá cabin) |
Hino FG8JT7A |
8 tấn |
8m6 |
1.309.000.000 VNĐ (giá cabin) |
Hino FG8JP7A |
7.6 tấn |
7m |
1.285.000.000 VNĐ (giá cabin) |
Hino FL8JT7A |
15 tấn |
7m7 |
1.655.000.000 VNĐ (giá cabin) |
Hino FL8JW7A |
13.4 tấn |
9m3 |
1.695.000.000 VNĐ (giá cabin) |
Hino FC9JLTC |
6.1 tấn |
6m5 |
860.000.000 VNĐ (giá cabin) |
Hino FC9JJTC |
6.3 tấn |
5m6 |
855.000.000 VNĐ (giá cabin) |
Hino XZU342L |
4.75 tấn |
4m35 |
Liên hệ |
Isuzu NMR85HE4 |
2.5 tấn |
4m4 |
Liên hệ |
Isuzu NMR85HE4 |
1.8 tấn |
4m4 |
Liên hệ |
Suzuki Carry Pro |
500kg |
Thùng đông lạnh |
500.000.000 VNĐ |
Isuzu NPR400 |
3.5 tấn |
5m1 |
Liên hệ |
Xuất sang Trang tính
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ đại lý chính hãng để được báo giá chi tiết.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá xe tải đông lạnh
- Thương hiệu và xuất xứ: Các thương hiệu xe tải nổi tiếng như Isuzu, Hyundai, Hino thường có giá cao hơn.
- Tải trọng và kích thước thùng: Xe có tải trọng và kích thước thùng lớn hơn sẽ có giá cao hơn.
- Loại thùng đông lạnh: Thùng đúc nguyên khối thường có giá cao hơn thùng lắp ghép.
- Hệ thống làm lạnh: Hệ thống làm lạnh hiện đại, công suất lớn sẽ có giá cao hơn.
- Các trang bị và tính năng: Các trang bị an toàn, tiện nghi, công nghệ hiện đại sẽ làm tăng giá xe.
Kinh nghiệm chọn mua xe tải đông lạnh
- Xác định nhu cầu vận tải: Lựa chọn xe có tải trọng và kích thước thùng phù hợp với loại hàng hóa cần vận chuyển.
- Tìm hiểu kỹ thông số kỹ thuật: Chú ý đến công suất động cơ, hệ thống làm lạnh, khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nhờ sự tư vấn từ các chuyên gia hoặc người có kinh nghiệm trong lĩnh vực vận tải.
- Lựa chọn đại lý uy tín: Mua xe tại các đại lý chính hãng để đảm bảo chất lượng và dịch vụ tốt nhất.
- So sánh giá cả: Tham khảo giá từ nhiều đại lý để lựa chọn được mức giá tốt nhất.
- Kiểm tra kỹ xe trước khi mua: Kiểm tra động cơ, hệ thống làm lạnh, thùng xe và các trang bị khác.