HYUNDAI N250
Nhãn hiệu : |
HYUNDAI NEW MIGHTY N 250 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (thùng kín) |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
2265 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1360 |
kG |
- Cầu sau : |
905 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
2130 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4590 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5440 x 1870 x 2555 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
3500 x 1750 x 1660/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
2810 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1485/1270 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
D4CB |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2497 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
95.6 kW/ 3800 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
6.50R16 /5.50R13 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
.
.