Nhãn hiệu : |
|
Loại phương tiện : |
Ô tô sát xi tải |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty cổ phần sản xuất ô tô HYUNDAI Thành Công Việt Nam |
Địa chỉ : |
KCN Gián Khẩu, xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
3455 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1790 |
kG |
- Cầu sau : |
1665 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
7900 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
12000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7430 x 2000 x 2310 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6050 x 2050 x 670/1890 |
mm |
Khoảng cách trục : |
4470 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1680/1495 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
D4GA |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
3933 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
110 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
.