BẢNG GIÁ CÁC DÒNG XE TẢI VEAM |
|||||
Tên xe |
Tải trọng hàng |
Kiểu động cơ/ công suất |
Kích thước thùng hàng |
Động cơ, Cầu, Hộp số |
Giá bán |
XE TẢI |
|||||
Xe tải Veam VT100 |
990 Kg |
D4BF 83Ps |
Thùng dài 3,3m |
Hyundai Hàn Quốc |
290tr |
Xe tải Veam VT125 |
1,25 tấn |
D4BF 83Ps |
Thùng dài 3,6m |
Hyundai Hàn Quốc |
299tr |
Xe tải Veam VT150 |
1,49 tấn |
D4BF83Ps |
Thùng dài 3,7m |
Hyundai Hàn Quốc |
285tr |
Xe tải Veam VT150A |
1,49 tấn |
D4BF83Ps |
Thùng dài 3,7m |
Hyundai Hàn Quốc |
285tr |
Xe tải Veam VT201 |
1,99 tấn |
D4BF 83Ps |
Thùng dài 3,75m |
Hyundai Hàn Quốc |
315tr |
Xe tải Veam VT200A |
1,99 tấn |
D4BF 83Ps |
Thùng hàng 3,7m |
Hyundai Hàn Quốc |
320tr |
Xe tải Veam VT200 |
1,99 tấn |
D4BH 103Ps |
Thùng hàng 4,4m |
Hyundai Hàn Quốc |
360tr |
Xe tải Veam VT260 |
1,99 tấn |
D4BH 103Ps |
Thùng hàng 6,1m |
Hyundai Hàn Quốc |
440tr |
Xe tải Veam VT252 |
2,4 tấn |
D4BF 83 Ps |
Thùng dài 3,85m |
Hyundai Hàn Quốc |
365tr |
Xe tải Veam VT250 |
2,49 tấn |
D4BH 103Ps |
Thùng dài 4,9m |
Hyundai Hàn Quốc |
370tr |
Xe tải Veam VT255 |
2,49 tấn |
D4BH 103Ps |
Thùng dài 4,4 m |
Hyundai Hàn Quốc |
385tr |
Xe tải Veam VT350 |
3,49 tấn |
D4BH 103Ps |
Thùng dài 4,9m |
Hyundai Hàn Quốc |
375tr |
Xe tải Veam VT340 |
3,49 tấn |
D4DB 130Ps |
Thùng dài 6,05m |
Hyundai Hàn Quốc |
445tr |
Xe tải Veam VT490A |
4,99 tấn |
D4DB 130Ps |
Thùng dài 5,1m |
Hyundai Hàn Quốc |
510tr |
Xe tải Veam VT490 |
4,99 tấn |
D4DB 130Ps |
Thùng dài 6,05m |
Hyundai Hàn Quốc |
510tr |
Xe tải Veam VT498 |
4,99 tấn |
ZD30-130 Ps |
Thùng dài 5,1m |
Nissan Nhật Bản |
519tr |
Xe tải Veam VT500 |
4,99 tấn |
ZD30-130 Ps |
Thùng dài 6,05m |
Nissan Nhật Bản |
557tr |
Xe tải Veam VT650 |
6,49 tấn |
ZD30-130 Ps |
Thùng dài 6,05m |
Nissan Nhật Bản |
568tr |
Xe tải Veam VT651 |
6,49 tấn |
ZD30-130 Ps |
Thùng dài 5,1m |
Nissan Nhật Bản |
541tr |
Xe tải Veam VT750 |
7,49 tấn |
D4DB 130Ps |
Thùng dài 6,2m |
Hyundai Hàn Quốc |
585tr |
XE BEN (TỰ ĐỖ) |
|||||
Xe ben Veam VB100 |
990 kg |
D4BF 83Ps |
Thùng dài 2,4m |
Hyundai Hàn Quốc |
272tr |
Xe ben Veam VB125 |
1,25 tấn |
D4BF 83Ps |
Thùng dài 2,55m |
Hyundai Hàn Quốc |
289tr |
Xe ben Veam VB150 |
1,5 tấn |
D4BF 83Ps |
Thùng dài 2,75m |
Hyundai Hàn Quốc |
303tr |
Xe ben Veam VB350 |
3,5 tấn |
D4BH 103Ps |
Thùng dài 3,2m |
Hyundai Hàn Quốc |
396tr |
Xe ben Veam VB650 |
6,5 tấn |
ZD30-130 Ps |
Thùng dài 3,2m |
Nissan Nhật Bản |
576tr |
Xe ben Veam VB980 |
9,8 tấn |
ZD30-130 Ps |
Thùng dài 3,8m |
Nissan Nhật Bản |
802tr |
Xe ben Veam VB950 |
9,5 tấn |
ZD30-130 Ps |
Thùng dài 4,42m |
Nissan Nhật Bản |
1.036tr |
Xe ben Veam VB1110 |
11,1 tấn |
YAMZ 238 |
Thùng dài 4,42m |
Belarus, Nga |
1,159tr |
Trên đây là bảng giá xe tải, xe ben của Veam để tham khảo. Giá tốt nhất, chi phí lăn bánh, ra biển xin vui lòng liên hệ với đại lý của Veam để có thông tin cập nhật chính xác nhất.
Holine thông tin chi tiết và giá tốt: 0902.381.323 gặp Hóa
---- BẢNG GIÁ XE TẢI ISUZU -------------------------
XE TẢI ISUZU Q SERIES
Q Series có 2 bản là QKR55F và QKR55H sử dụng chung động cơ dung tích 2.8L, phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát khí nạp với công suất tối đa 91HP/3400 và Momen xoắn tối đa 196Nm/3100. Hộp số sàn 5 cấp. Kích thước tương ứng của 2 bản là 5,080 x 1,860 x 2,120 và 5,830 x 1,860 x 2,120, vòng quay tối thiểu là 5.8m và 7.2m, trọng lượng toàn tải tương ứng là 3.55 tấn và 4.7 tấn
Giá xe ô tô tải Isuzu QKR55F (4x2, 1,8 tấn) sát xi: 376.000.000 VNĐ
QKR55F-CVS16 (có mui, 1.65 tấn): 410.500.000 VNĐ
QKR55F-VAN16 (thùng kín, 1.49 tấn): 411.500.000 VNĐ
Giá xe tải Isuzu QKR55F-16 (4x2, 1,8 tấn) sát xi: 387.000.000 VNĐ
QKR55F-16-c240 (có mui, 2.4 tấn): 420.500.000 VNĐ
Giá xe tải Isuzu QKR55H (4x2, 1,9 tấn) sát xi: 450.000.000 VNĐ
QKR55H-VAN16 (thùng kín, 2.25 tấn): 489.500.000 VNĐ
QKR55H-CVS16 (có mui, 2.25 tấn): 485.500.000 VNĐ
Giá xe tải Isuzu QKR55H-16 (4x2, 1,9 tấn) sát xi: 456.000.000 VNĐ
QKR55H-16-c220 (có mui, 2.25 tấn): 491.500.000 VNĐ
QKR55H-16-V210 (thùng kín, 2.1 tấn): 495.500.000 VNĐ
QKR55H-16-c270 (thùng mui bạt, 2.7 tấn): 493.500.000 VNĐ
XE TẢI ISUZU N SERIES
Dòng xe tải Isuzu N Series có 5 bản tải trọng từ 1.4T đến 5.5T. Các dòng này là đối thủ của xe tải nhẹ Hino 300 Series . Nhiều đánh giá so sánh xe tải nhẹ Hino 300 series và Isuzu N series thì dòng Isuzu có lợi thế đáng kể là giá thành khá hấp dẫn. Hino thì vẫn được đánh giá cao hơn một chút về chất lượng
Xe tải Isuzu 1.4 tấn NLR55E thùng 3,4m: 490.000.000 VNĐ
Xe tải Isuzu 1.9 tấn NMR85H thùng 4,4m: 585.000.000 VNĐ
Xe tải Isuzu 3.5 tấn NPR85K thùng dài 4,6m: 613.000.000 VNĐ
Xe tải Isuzu 5.5 tấn NQR75L thùng 5,8m: 689.000.000 VNĐ
Xe tải Isuzu 5.5 tấn NQR75M thùng 6,2m: 707.000.000 VNĐ